Nguyên Nhân Và Cách Phòng Bệnh Huyết Áp Cao – Smile Nuts - Hạt Dinh Dưỡng Hảo Hạng

Nguyên Nhân Và Cách Phòng Bệnh Huyết Áp Cao

Bệnh huyết áp cao là một bệnh lý sức khỏe phổ biến và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch. Huyết áp cao kéo dài có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh tim và suy thận. Tuy nhiên, bằng cách hiểu nguyên nhân và áp dụng cách phòng bệnh huyết áp cao, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình một cách hiệu quả. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về nguyên nhân và cách phòng bệnh huyết áp cao.

 

Tìm hiểu về bệnh huyết áp cao

Huyết áp cao, hay còn được gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng trong đó áp lực mà máu đẩy lên thành mạch (huyết áp) tăng lên so với mức bình thường. Đây là một vấn đề y tế quan trọng, vì huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn thương cho các mạch máu và cơ quan quan trọng trong cơ thể, như tim và thận.

Huyết áp cao được đo bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu (ứng với giai đoạn tim co bóp tống máu đi), và huyết áp tâm trương (ứng với giai đoạn giãn nghĩ giữa 2 lần đập liên tiếp của tim). Ở người bình thường huyết áp tâm thu thấp hơn 120 mmHg và huyết áp tâm trương nhỏ hơn 80 mmHg. Những bệnh nhân được chẩn đoán là mắc bệnh khi các chỉ số huyết áp tâm thu là lớn hơn hoặc bằng 140 mmHg, huyết áp tâm trương lớn hơn hoặc bằng 85 mmHg kéo dài trong vài tuần; hoặc một trong hai chỉ số đó lớn hơn mức quy định trong vài tuần. Dưới đây là bốn dạng bệnh tăng huyết áp:

  • Cao huyết áp vô căn (nguyên phát): Bệnh không có nguyên nhân cụ thể, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp mắc bệnh. Bệnh có thể do di truyền hoặc yếu tố môi trường. 

  • Cao huyết áp thứ phát: Đây là dạng bệnh thường xuất hiện kèm theo các bệnh lý nền như: hẹp eo động mạch chủ, thận, van tim và một số nội tiết tố, do thuốc.

  • Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Ở dạng này chỉ có huyết áp tâm thu tăng cao còn huyết áp tâm trương bình thường.

  • Tăng huyết áp khi mang thai: Cảnh báo một số nguy cơ về bệnh tim mạch trong quá trình mang thai. Nếu không được phát hiện sớm, kiểm soát hoặc điều trị kịp thời sẽ nguy hiểm cho cả thai nhi và mẹ.

bệnh huyết áp cao

 

Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association - AHA), ngưỡng huyết áp cao được xác định như sau:

  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.

  • Huyết áp tâm thu cao: Huyết áp tâm thu từ 120-129 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.

  • Huyết áp tâm trương 1: Huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80-89 mmHg.

  • Huyết áp tâm trương 2: Huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên.

  • Huyết áp tâm trương đặc biệt: Huyết áp tâm trương từ 180 mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương từ 120 mmHg trở lên.

 

Nguyên nhân gây bệnh huyết áp cao

Khoảng 90 - 95% các trường hợp bị tăng huyết áp là không có nguyên nhân trực tiếp, còn gọi là tăng huyết áp nguyên phát. Có một vài yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh tăng huyết áp như:

  • Bệnh thận cấp hoặc mạn tính.

  • Hẹp động mạch thận.

  • U tủy thượng thận.

  • Hội chứng Conn.

  • Hội chứng Cushing’s.

  • Bệnh lý tuyến giáp, cận giáp, tuyến yên.

  • Một số loại thuốc.

  • Hẹp eo động mạch chủ.

  • Bệnh Takayasu.

  • Nhiễm độc thai nghén.

  • Ngưng thở khi ngủ.

  • Rối loạn sức khỏe tâm thần.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ cao huyết áp là:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: nhiều muối, nhiều chất béo bão hòa, ít rau củ trái cây.

  • Ít vận động.

  • Hút thuốc lá.

  • Uống nhiều rượu.

  • Thừa cân béo phì.

  • Căng thẳng, lo lắng

  • Trên 65 tuổi: nguy cơ tăng lên cùng tuổi tác.

  • Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp.

bệnh huyết áp cao

 

Ai có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao? 

Bệnh huyết áp cao có thể gặp ở mọi đối tượng nam và nữ, độ tuổi mắc bệnh phổ biến từ 35 tuổi trở lên. Ngoài ra, nhóm đối tượng sau đây thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.

  • Người trong gia đình có người bị tăng huyết áp: Tăng huyết áp có khả năng di truyền trong gia đình, do đó nếu ba mẹ hay người thân trong gia đình mắc bệnh thì nguy cơ bạn mắc tăng huyết áp sẽ cao hơn.

  • Người lạm dụng rượu bia: Uống rượu bia vượt quá mức cho phép sẽ khiến cho chỉ số huyết áp bạn tăng cao.

  • Người thường xuyên sử dụng thuốc lá: Trong thuốc lá chứa chất nicôtin độc hại có khả năng dẫn đến mắc bệnh cao huyết áp gấp 2.5 lần so với người không hút thuốc lá.

  • Người ít vận động cơ thể: Không vận động hoặc ít vận động sẽ khiến bạn có nhịp tim cao hơn, áp lực đè lên thành động mạch nhiều có khả năng gây bệnh tăng huyết áp cao. Ngoài ra, ít vận động khiến bạn dễ bị thừa cân, béo phì và tăng khả năng mắc bệnh.

  • Người có chế độ ăn uống thiếu khoa học: Chế độ ăn nhiều muối, nhiều loại chất béo có hại và ăn ít trái cây, rau củ tốt cho sức khỏe khiến cơ thể mất cân bằng dinh dưỡng. Đây là một trong các nguyên nhân gây nên các bệnh lý mạn tính, trong đó có tăng huyết áp.

  • Người bị thừa cân, béo phì: Người thừa cân thì cơ thể càng cần máu lưu thông nhiều hơn để cung cấp oxy và năng lượng cho cơ thể, từ đó làm tăng áp suất máu lên thành động mạch dẫn đến tăng huyết áp.

bệnh huyết áp cao

 

Cách phòng bệnh huyết áp cao

1. Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng khoa học

Điều đầu tiên cần ghi nhớ để phòng bệnh huyết áp cao chính là luôn duy trì cân nặng ở mức hợp lý.  Những người béo phì thừa cân thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người có cân nặng bình thường. Trường hợp dư cân, bạn có thể thực hiện chế độ giảm cân khoa học bằng cách hạn chế tinh bột, đường, dầu mỡ và tăng cường rau xanh, trái cây cũng như uống đủ nước mỗi ngày.

Trong chế độ ăn uống hằng ngày, bạn cần tích cực sử dụng thực phẩm hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng bệnh huyết áp cao như:

  • Rau xanh và trái cây: Những loại trái cây mà bạn nên tích cực bổ sung vào khẩu phần dinh dưỡng hằng ngày là: Cam, quýt, bưởi, táo, bơ, dâu, thanh long, chuối, dưa hấu, thơm… Đây đều là những loại chứa vitamin E, C hoặc kali giúp phòng ngừa bệnh cao huyết áp hiệu quả.

  • Ngũ cốc thô: Ngoài tác dụng chống táo bón, chất xơ từ các loại ngũ cốc thô như gạo lứt, bo bo, bắp, yến mạch, bánh mì đen… còn có tác dụng hạn chế sự hấp thu cholesterol vào máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và tăng cường khả năng tiết axit mật hỗ trợ tiêu hóa.

  • Cá: Để bổ sung đạm, tốt nhất bạn nên dùng cá thay thịt, đặc biệt là 2 – 3 lần ăn cá biển mỗi tuần vì cá chứa nhiều axit béo không bão hòa, giúp giảm cholesterol máu.

  • Sử dụng chất béo không bão hòa: Để tiết giảm cholesterol, bạn nên dùng chất béo không bão hòa từ dầu ôliu, dầu bắp, hướng dương, đậu nành… Ngoài ra, hãy thay các món chiên, xào bằng thức ăn nướng hoặc hấp để tốt cho sức khỏe nhé.

 

2. Tránh những thực phẩm có thể gây tăng huyết áp

  • Muối: Việc giảm bớt thức ăn mặn có thể giúp giảm huyết áp. Qua đó, bạn không nên ăn thức ăn kho mặn, nước chấm mặn, các thực phẩm giàu natri như trứng vịt muối, thịt chà bông…

  • Chất béo bão hòa: Bạn cần tránh ăn thức ăn xào, chiên, lòng đỏ trứng gà, da hoặc nội tặng động vật, nước xương hầm…

  • Chất bột đường (glucid): Để giảm thiểu nguy cơ tăng huyết áp, bạn cần ăn vừa đủ lượng, cơm, bún, phở, đồng thời tránh các thực phẩm, trái cây nhiều ngọt như bánh kẹo, nước ngọt, mứt, xoài, nhãn, mít, vải, tươi…

  • Thịt đỏ: Đạm từ thịt bò, cừu, dê, chó sẽ làm tăng cholesterol dẫn đến tăng huyết áp nên bạn cần tránh sử dụng.

  • Thức ăn chế biến sẵn: Hãy hạn chế thịt xông khói, thịt muối, lạp xưởng, xúc xích vì đây đều là những thực phẩm chứa tỉ lệ muối và chất bảo quản cao.

  • Các chất kích thích: Cà phê, bia rượu, trà, gia vị cay nóng sẽ làm hưng phấn thần kinh, gây mất ngủ, rối loạn nhịp tim, từ đó tăng huyết áp.

 

3. Nên cắt giảm muối

Đối với nhiều người, chế độ ăn ít natri có thể giúp giữ cho huyết áp bình thường. TS. Ogedegbe cho biết: Lượng natri nạp vào càng cao thì huyết áp càng tăng. Bạn có thể cắt giảm tổng lượng muối ăn vào bằng cách tránh các thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn có hàm lượng natri cao và không thêm muối vào bữa ăn của mình.

Một nghiên cứu được công bố vào năm 2017 trên Tạp chí của Đại học Tim mạch Hoa Kỳ trên hơn 400 người trưởng thành bị tiền tăng huyết áp, đã phát hiện ra rằng sự kết hợp của việc giảm lượng natri ăn vào và chế độ ăn DASH đã làm giảm đáng kể huyết áp tâm thu.

bệnh huyết áp cao

 

4. Luyện tập thể dục thể thao thường xuyên

Hãy vận động để ngăn ngừa tăng huyết áp. Hoạt động thể chất là rất quan trọng. Bạn càng tập thể dục nhiều thì càng tốt, nhưng dù chỉ một chút cũng có thể giúp kiểm soát huyết áp, TS Ogedegbe nhấn mạnh.

AHA khuyến nghị, 150 phút hoạt động aerobic cường độ vừa phải hoặc 75 phút tập thể dục mạnh mẽ mỗi tuần. Điều này cũng nên được bổ sung bằng hoạt động tăng cường cơ bắp, chẳng hạn như tập tạ tự do hoặc tập luyện sức đề kháng, hai ngày mỗi tuần.

 

5. Quản lý căng thẳng

Mặc dù mối liên hệ giữa căng thẳng và huyết áp vẫn đang được nghiên cứu, nhưng căng thẳng được biết là góp phần vào các yếu tố nguy cơ quan trọng khác gây tăng huyết áp, bao gồm ăn uống không lành mạnh và uống rượu, AHA lưu ý.

Theo AHA, thiền có thể giúp bạn kiểm soát cả căng thẳng và huyết áp cao.

 

6. Khám tổng quát theo dõi huyết áp

Đảm bảo rằng bạn được đo huyết áp thường xuyên, tại phòng khám hoặc tại nhà. Huyết áp cao thường xảy ra mà không có triệu chứng, vì vậy chỉ số đo huyết áp mới cho bạn biết liệu huyết áp của bạn có đang tăng hay không.

Nếu huyết áp của bạn dưới 120/80 mmHg, AHA khuyên bạn nên kiểm tra huyết áp ít nhất hai năm một lần, bắt đầu từ tuổi 20. Nếu huyết áp của bạn cao hơn, bạn có thể phải kiểm tra thường xuyên hơn. 

Không có triệu chứng không có nghĩa là chỉ số huyết áp của bạn bình thường. Vì vậy, bạn nên khám sức khỏe định kỳ để được kiểm tra chỉ số huyết áp, cũng như một số bệnh lý khác có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp. Nếu được chẩn đoán bị tăng huyết áp, bạn cần theo sát điều trị của bác sĩ và thường xuyên kiểm tra huyết áp tại nhà. 

bệnh huyết áp cao



Bài viết đã trình bày chi tiết về nguyên nhân và cách phòng bệnh huyết áp cao. Hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng cách phòng ngừa là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch. Hãy áp dụng những bí quyết và khuyến nghị trong bài viết để duy trì huyết áp trong mức ổn định và có cuộc sống khỏe mạnh.

zalo